761. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 3 - Period 6: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
762. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 3 - Period 5: Tuần 3/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
763. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 2 - Period 4: Tuần 2/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
764. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 2 - Period 3: Tuần 2/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
765. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 1 - Period 2: Tuần 1/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh;
766. NGUYỄN THỊ LAN ANH
Unit 1 - Lesson 1 - Period 1: Tuần 1/ Nguyễn Thị Lan Anh: biên soạn; Tiểu học Lê Lợi.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
767. LÒ THỊ DUNG
UNIT 3: ALL ABOUT FOOD - Leson 6: 3c Voca bulary (p.58)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;
768. LÒ THỊ DUNG
UNIT 3: ARTS AND MÚIC - Lesson 3c Voca bulary (page 50)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Bài giảng;
769. LÒ THỊ DUNG
UNIT 3: ALL ABOUT FOOD - Leson 6: 3c Voca bulary (p.58)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;
770. LÒ THỊ DUNG
UNIT 3: ARTS AND MÚIC - Lesson 3c Voca bulary (page 50)/ Lò Thị Dung: biên soạn; TH-THCS Bình Minh.- 2024
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
771. HUỲNH THỊ ÁNH TRÚC
Unit 7 - Lesson 2.1 - Page 95/ Huỳnh Thị Ánh Trúc: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
772. ĐÀO THỊ NHU
Unit 7 - Lesson 2.1 - Page 95/ Đào Thị Nhu: biên soạn; Trường TH số 1 Hoài Hảo.- 2025.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Bài giảng;
773. NGUYỄN THỊ HIỀN LƯƠNG
Unit 3: Weather/ Nguyễn Thị Hiền Lương: biên soạn; Tiểu học Kim Đồng.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Bài giảng;
774. NGUYỄN THỊ THÚY
Tiếng anh: Chương trình ngày hội Tiếng anh/ Nguyễn Thị Thúy: biên soạn; Trường tiểu học Hương Xuân - Hương Khê.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiếng Anh;
775. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 7 - TOYS Lesson 3 (page 102)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 3; Tiếng Anh; Giáo án;
776. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 7 – MY FAMILY Lesson 3.1 (page 98)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh; Giáo án;
777. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
UNIT 7 – JOBS Lesson 3.1 (page 98)/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Tiếng Anh; Giáo án;
778. ĐỖ ĐÌNH TOẢN
CORRECTING MID THE FIRST SEMESTER TEST/ Đỗ Đình Toản: biên soạn; TH-THCS Chiềng Ơn.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Tiếng Anh; Giáo án;